Máy lu rung Dynapac
Lu rung Dynapac là một trong những dòng các sản phẩm nổi bật của hãng Dynapac – tập đoàn công nghiệp Atlas Copco, tập đoàn hàng đầu thế giới với hơn 130 năm kinh nghiệp cung cấp các giải tối ưu cho các ngành công nghiệp. Máy công trình Dynapac bao gồm xe lu...
Thông tin chung
Lu rung Dynapac là một trong những dòng các sản phẩm nổi bật của hãng Dynapac – tập đoàn công nghiệp Atlas Copco, tập đoàn hàng đầu thế giới với hơn 130 năm kinh nghiệp cung cấp các giải tối ưu cho các ngành công nghiệp.
Máy công trình Dynapac bao gồm xe lu và xe rải thảm nhựa, máy phá, bóc đường… đã tạo uy tín trên thị trường thế giới nói chung và Việt nam nói riêng. Dynapac liên tục cải tiến,hoàn thiện công nghệ mang tới cho khách hàng những thiết bị với sức làm việc bền bỉ và ổn định.
Thông số kỹ thuật lu rung Dynapac CA 300D
Masses |
|
Max. operating mass | 13,800 kg |
Operating mass (incl. ROPS) | 12,550 kg |
Module mass (front/rear) | 8,100/4,450 kg |
Engine |
|
Manufacturer/Model | Cummins 4BTA 3.9C (*) |
Type | Water cooled turbo Diesel with After Cooler |
Fuel tank capacity | 250 l |
Rated power, SAE J1995 | 82 kW (110 hp ) @ 2,200 rpm |
Traction |
|
Speed range (Dual/TC/AS) | 0-5 |
Vertical oscillation | ±9° |
Tyre size (8 ply) | 23,1×26 |
Theor. gradeability | 55 % |
Hydraulic system |
|
Vibration | Axial piston pump with variable displacement. Axial piston motor with constant displacement. |
Driving | Axial piston pump with variable displacement. Axial piston motor with constant displacement. Radial piston motors with constant displacement (D, PD). |
Steering | Gear pump with constant displacement. |
Service brake | Hydrostatic in forward and reverse lever. |
Parking/ Emergency brake | Failsafe multidisc brake in rear axle. |
Dimensions |
A. Wheelbase 2,879 mm |
B1. Width, front 2,384 mm |
B2. Width, rear 2,130 mm |
D. Drum diameter 1,543 mm |
H2. Height, w/o ROPS/cab 2,190 mm |
K1. Ground clearance 453 mm |
K2. Curb clearance 495 mm |
L. Length 5,550 mm |
Compaction |
|
Static linear load | 38.0 kg/cm |
Nominal amplitude (high/low) | 1.7/0.8 mm |
Vibration frequency (high/low amplitude) | 33/33 Hz |
Centrifugal force (high/low amplitude) | 300/146 kN |